昼日中
[Trú Nhật Trung]
昼ひなか [Trú]
昼日なか [Trú Nhật]
昼ひなか [Trú]
昼日なか [Trú Nhật]
ひるひなか
Cụm từ, thành ngữDanh từ chungTrạng từ
ban ngày; giữa trưa; ban ngày rõ ràng
🔗 真っ昼間・まっぴるま