白星
[Bạch Tinh]
しろぼし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Độ phổ biến từ: Top 13000
Danh từ chung
vòng tròn trắng; ngôi sao trắng
Danh từ chung
Lĩnh vực: đấu vật sumo
dấu hiệu chiến thắng