発生率 [Phát Sinh Suất]

はっせいりつ

Danh từ chung

tần suất; tỷ lệ xảy ra

JP: このまちにおける犯罪はんざい発生はっせいりつたかい。

VI: Tỷ lệ phạm tội ở thị trấn này rất cao.

Hán tự

Từ liên quan đến 発生率