発現
[Phát Hiện]
はつげん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
tiết lộ; biểu hiện; xuất hiện
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
biểu hiện (trong sinh học phân tử; biểu hiện protein hoặc gen)