Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
痺れ感
[Tý Cảm]
しびれ感
[Cảm]
しびれかん
🔊
Danh từ chung
cảm giác tê liệt
Hán tự
痺
Tý
tê liệt
感
Cảm
cảm xúc; cảm giác
Từ liên quan đến 痺れ感
しびれ
tê; tê liệt (của một chi); cảm giác kim châm
無感覚
むかんかく
tê liệt; không cảm giác
痲痺
まひ
liệt; tê liệt
痺れ
しびれ
tê; tê liệt (của một chi); cảm giác kim châm
知覚麻痺
ちかくまひ
mê man
麻痺
まひ
liệt; tê liệt