病魔 [Bệnh Ma]
びょうま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

ma bệnh; bệnh tật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わか女性じょせいこころ希望きぼうあふれて病魔びょうまたたかってきた。
Người phụ nữ trẻ đã chiến đấu với bệnh tật với trái tim tràn đầy hy vọng.

Hán tự

Bệnh bệnh; ốm
Ma phù thủy; quỷ; tà ma

Từ liên quan đến 病魔