疾病 [Tật Bệnh]
しっぺい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chung

bệnh tật; bệnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

この疾病しっぺい要因よういんは、ストレスです。
Nguyên nhân của căn bệnh này là stress.
マラリアは媒介ばいかいする疾病しっぺいです。
Sốt rét là bệnh do muỗi truyền.

Hán tự

Tật nhanh chóng
Bệnh bệnh; ốm

Từ liên quan đến 疾病