1. Thông tin cơ bản
- Từ: 疾患
- Cách đọc: しっかん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: bệnh, rối loạn; thuật ngữ y học trang trọng.
- Độ trang trọng: trang trọng/chuyên ngành (y khoa, báo cáo, tin tức).
2. Ý nghĩa chính
疾患 là từ dùng trong y học chỉ các bệnh lý nói chung (tim mạch, hô hấp, da liễu, di truyền...). Thường đi kèm với tên bộ phận hoặc nhóm bệnh: 心臓疾患(bệnh tim), 皮膚疾患(bệnh da), 遺伝性疾患(bệnh di truyền).
3. Phân biệt
- 疾患 vs 病気: 病気 (びょうき) là “bệnh” cách nói đời thường; 疾患 là thuật ngữ trang trọng/chuyên ngành.
- 疾患 vs 疾病: 疾病 (しっぺい) cũng là từ trang trọng, sắc thái văn bản/luật; trong y văn hiện đại, 疾患 dùng rất phổ biến.
- 疾患 vs 障害: 障害 (しょうがい) thiên về “rối loạn/suy giảm chức năng”; không đồng nghĩa hoàn toàn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: X+疾患(心臓・肝・腎・呼吸器・神経・自己免疫 など)
- Các cụm: 基礎疾患(bệnh nền), 合併症(biến chứng), 原因不明の疾患(bệnh nguyên nhân chưa rõ)
- Ngữ cảnh: chẩn đoán, nghiên cứu, thống kê y tế, tin tức sức khỏe.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 病気(びょうき) |
Gần nghĩa |
Bệnh |
Thân mật, đời thường hơn |
| 疾病(しっぺい) |
Đồng nghĩa trang trọng |
Bệnh tật |
Pháp lý/thống kê; sắc thái cổ/văn bản |
| 障害(しょうがい) |
Liên quan |
Rối loạn/suy giảm chức năng |
Không đồng nghĩa hoàn toàn |
| 感染症(かんせんしょう) |
Hạ vị |
Bệnh truyền nhiễm |
Là một nhóm trong 疾患 |
| 基礎疾患 |
Liên quan |
Bệnh nền |
Bệnh có sẵn ảnh hưởng diễn tiến |
| 健康(けんこう) |
Đối nghĩa |
Sức khỏe |
Trạng thái không bệnh |
| 健常(けんじょう) |
Đối nghĩa (chuyên ngành) |
Bình thường, khỏe mạnh |
Dùng trong nghiên cứu/đánh giá lâm sàng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 疾(シツ): nhanh, bệnh tật (ý nghĩa gốc liên quan bệnh).
- 患(カン): mắc bệnh, chịu đựng, bệnh nhân.
- Cấu tạo: 疾(bệnh)+患(mắc) → “bệnh tật, bệnh lý”. On-yomi: シツ+カン → しっかん.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn nói hằng ngày, người Nhật thường chọn 病気; khi vào bệnh viện, tài liệu, báo cáo hay tin tức, bạn sẽ gặp 疾患 nhiều hơn. Khi dịch sang tiếng Việt, tùy văn cảnh có thể chọn “bệnh”, “bệnh lý”, “rối loạn”, để giữ sắc thái chuyên môn phù hợp.
8. Câu ví dụ
- 彼は心臓疾患のリスクが高いと言われた。
Anh ấy được cho là có nguy cơ mắc bệnh tim cao.
- この薬は消化器疾患の治療に用いられる。
Thuốc này được dùng để điều trị các bệnh đường tiêu hóa.
- 皮膚疾患のために定期的に通院している。
Tôi đi khám định kỳ vì bệnh da liễu.
- 検診で軽い肝疾患が見つかった。
Khám sức khỏe phát hiện bệnh gan nhẹ.
- この地域では感染疾患が流行している。
Khu vực này đang bùng phát các bệnh truyền nhiễm.
- 彼女には基礎疾患があり、注意が必要だ。
Cô ấy có bệnh nền nên cần chú ý.
- この疾患は進行性で、早期発見が重要だ。
Bệnh này tiến triển, nên phát hiện sớm rất quan trọng.
- 遺伝性疾患についてカウンセリングを受けた。
Tôi đã được tư vấn về bệnh di truyền.
- 神経疾患の研究は近年大きく進んだ。
Nghiên cứu về bệnh thần kinh đã tiến triển mạnh những năm gần đây.
- 原因不明の希少疾患に対する支援が求められている。
Cần có hỗ trợ cho các bệnh hiếm chưa rõ nguyên nhân.