疚しい [Cứu]

疾しい [Tật]

やましい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cảm giác tội lỗi

JP: わたし良心りょうしんにやましいところはありません。

VI: Lương tâm tôi không có gì phải xấu hổ.

Hán tự

Từ liên quan đến 疚しい