異類異形 [Dị Loại Dị Hình]

いるいいぎょう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

sinh vật kỳ lạ; linh hồn và yêu quái

Hán tự

Từ liên quan đến 異類異形