異類異形 [Dị Loại Dị Hình]
いるいいぎょう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

sinh vật kỳ lạ; linh hồn và yêu quái

Hán tự

Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi
Hình hình dạng; hình thức; phong cách

Từ liên quan đến 異類異形