異称 [Dị Xưng]
いしょう

Danh từ chung

tên khác

Hán tự

Dị khác thường; khác biệt; kỳ lạ; tuyệt vời; tò mò; không bình thường
Xưng tên gọi; khen ngợi

Từ liên quan đến 異称