Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
画一的
[Hoạch Nhất Đích]
かくいつてき
🔊
Tính từ đuôi na
đồng nhất; tiêu chuẩn
Hán tự
画
Hoạch
nét vẽ; bức tranh
一
Nhất
một
的
Đích
mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ
Từ liên quan đến 画一的
一様
いちよう
đồng nhất; giống nhau
均一
きんいつ
đồng nhất; bình đẳng
一律
いちりつ
đồng đều; ngang bằng
劃一
かくいつ
đồng nhất; tiêu chuẩn hóa
均等
きんとう
phân phối đều; đồng đều; nhất quán
画一
かくいつ
đồng nhất; tiêu chuẩn hóa
首尾一貫した
しゅびいっかんした
nhất quán