画一化 [Hoạch Nhất Hóa]
劃一化 [Hoạch Nhất Hóa]
かくいつか

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tiêu chuẩn hóa

Hán tự

Hoạch nét vẽ; bức tranh
Nhất một
Hóa thay đổi; hóa thân; ảnh hưởng; mê hoặc; -hóa

Từ liên quan đến 画一化