画一主義 [Hoạch Nhất Chủ Nghĩa]
かくいつしゅぎ

Danh từ chung

tiêu chuẩn hóa

Hán tự

Hoạch nét vẽ; bức tranh
Nhất một
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 画一主義