Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
甲皮
[Giáp Bì]
こうひ
🔊
Danh từ chung
mai; vỏ; lớp vỏ
🔗 甲殻
Hán tự
甲
Giáp
áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
皮
Bì
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
Từ liên quan đến 甲皮
キューティクル
biểu bì
クチクラ
biểu bì
外殻
がいかく
vỏ; lớp vỏ
殻
から
vỏ; trấu
甲
よろい
áo giáp
甲殻
こうかく
vỏ bọc
甲羅
こうら
vỏ (cua, rùa, v.v.); mai; yếm
背甲
はいこう
mai
角皮
かくひ
biểu bì
Xem thêm