田園 [Điền Viên]

田苑 [Điền Uyển]

でんえん
でんおん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

nông thôn

JP: 都市とし田園でんえん生活せいかつをどんどん侵食しんしょくしています。

VI: Đô thị hóa đang dần xâm lấn cuộc sống nông thôn.

Danh từ chung

đất canh tác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

田園でんえんあるくのはたのしいとおもった。
Tôi nghĩ đi bộ trong đồng quê thật thú vị.
かれほん田園でんえん生活せいかつはなしからはじまる。
Cuốn sách của anh ấy bắt đầu bằng câu chuyện về cuộc sống nông thôn.
かみ田園でんえんつくり、ひと都会とかいつくった。
Chúa tạo ra cánh đồng, con người tạo ra thành phố.
都会とかいんでいる人々ひとびと田園でんえん生活せいかつたのしみをらない。
Người sống ở thành thị không biết đến niềm vui của cuộc sống nông thôn.
天気てんきければ、わたしたちは明日あした田園でんえん地帯ちたい旅行りょこうきます。
Nếu trời đẹp, chúng ta sẽ đi du lịch đến vùng nông thôn vào ngày mai.
都会とかい生活せいかつ田園でんえん生活せいかつとは対照たいしょうてき相違そういがある。
Cuộc sống thành thị và nông thôn có những khác biệt đối lập.
田園でんえん生活せいかつ都会とかい生活せいかつよりいくつかのてんすぐれている、とわたしおもう。
Tôi nghĩ cuộc sống nông thôn vượt trội hơn cuộc sống thành thị ở một số điểm.
平和へいわおか田園でんえん地帯ちたいから、とおりがあり群衆ぐんしゅうがいるいそがしい世界せかいへと移動いどうするのである。
Từ những ngọn đồi yên bình và vùng nông thôn, chúng ta chuyển đến một thế giới đông đúc và nhộn nhịp với đường phố và đám đông.

Hán tự

Từ liên quan đến 田園

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 田園
  • Cách đọc: でんえん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa khái quát: vùng đồng quê, miền nông thôn; phong cảnh ruộng vườn
  • Chủ điểm: địa lý, đô thị học, văn học-nghệ thuật (ví dụ: 田園風景, 田園交響曲)
  • Thường gặp trong các cụm: 田園風景・田園地帯・田園都市・田園調布

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Đồng quê / nông thôn: Khu vực có nhiều ruộng đồng, vườn tược, ít nhà cao tầng, không khí yên bình.
  • 2) Tính chất đồng quê: Sắc thái bình dị, thanh bình của vùng quê; dùng trong văn chương, mỹ thuật, âm nhạc (ví dụ Beethoven số 6 “田園”).

Lưu ý: 田園 mang sắc thái trang trọng, văn vẻ hơn 田舎. Khi nói về “phong cảnh”, dùng nhiều trong cụm 田園風景.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 田園 vs 田舎: 田園 thiên về hình ảnh/không gian “đồng quê” (mỹ miều, văn học). 田舎 là “quê/miền quê” nói chung, khẩu ngữ hơn, đôi khi mang sắc thái quê mùa.
  • 田園 vs 農村: 農村 nhấn mạnh cộng đồng nông nghiệp (nông thôn theo nghĩa xã hội-hành chính). 田園 nghiêng về cảnh quan.
  • 田園都市: “thành phố vườn” (mô hình quy hoạch kết hợp thiên nhiên và đô thị). Không đồng nghĩa với “thành phố nhỏ”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm cố định: 田園風景 (phong cảnh đồng quê), 田園地帯 (vùng nông thôn), 田園都市 (đô thị vườn).
  • Trong văn hóa-nghệ thuật: ベートーベン「田園」 (Giao hưởng “Điền viên” – Pastoral).
  • Trong địa danh/thương hiệu: 田園調布 (khu ở Tokyo), tên tuyến tàu, khu dân cư.
  • Sắc thái: trang nhã, gợi tả; dùng tốt trong miêu tả, quảng bá du lịch, bài viết nghệ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
田舎(いなか) Gần nghĩa miền quê, quê Khẩu ngữ, đôi khi sắc thái “quê mùa”.
農村(のうそん) Gần nghĩa nông thôn, làng nông nghiệp Nhấn vào cộng đồng sản xuất nông nghiệp.
田園風景 Liên quan phong cảnh đồng quê Cụm rất thường gặp khi miêu tả cảnh.
田園地帯 Liên quan khu vực nông thôn Ngữ cảnh địa lý, quy hoạch.
都市(とし) Đối nghĩa đô thị, thành phố Đối lập về tính chất không gian.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (でん/た): ruộng, cánh đồng.
  • (えん/その): vườn, khuôn viên.
  • Kết hợp nghĩa: “ruộng” + “vườn” → không gian đồng quê, ruộng vườn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết văn miêu tả, dùng 田園 giúp câu chữ trở nên gợi hình và tao nhã hơn so với 田舎. Trong bối cảnh quy hoạch, 田園都市 nhấn mạnh sự cân bằng giữa tự nhiên và đô thị. Khi dịch, nên cân nhắc: “điền viên/đồng quê/phong cảnh nông thôn” tùy văn phong.

8. Câu ví dụ

  • 春の田園に菜の花が一面に咲いた。
    Mùa xuân, hoa cải nở khắp đồng quê.
  • この町は田園風景が美しく、観光客に人気だ。
    Thị trấn này có phong cảnh điền viên đẹp, được du khách ưa chuộng.
  • 祖父母の家は田園地帯の外れにある。
    Nhà ông bà tôi nằm ở rìa vùng nông thôn.
  • 都会の喧騒を離れ、田園で暮らしたい。
    Tôi muốn rời xa ồn ào đô thị và sống ở đồng quê.
  • 雨上がりの田園は空気が澄んでいる。
    Sau cơn mưa, không khí ở điền viên thật trong lành.
  • 作家は田園の静けさを丁寧に描いた。
    Nhà văn đã khắc họa cẩn thận sự tĩnh lặng của đồng quê.
  • 通勤圏内に田園と都市が共存している。
    Trong phạm vi đi làm, đồng quê và đô thị cùng tồn tại.
  • ベートーベンの交響曲第六番「田園」を聴いた。
    Tôi đã nghe giao hưởng số 6 “Điền viên” của Beethoven.
  • 春風が田園をやさしく吹き抜けた。
    Gió xuân thổi nhẹ qua cánh đồng quê.
  • 友人は田園調布に住んでいる。
    Bạn tôi sống ở Den’en-Chōfu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 田園 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?