用語法 [Dụng Ngữ Pháp]
ようごほう

Danh từ chung

cách sử dụng từ

Hán tự

Dụng sử dụng; công việc
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 用語法