用船 [Dụng Thuyền]
傭船 [Dong Thuyền]
ようせん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tàu thuê; thuê tàu

Hán tự

Dụng sử dụng; công việc
Thuyền tàu; thuyền
Dong thuê; mướn

Từ liên quan đến 用船