用ダンス [Dụng]
用箪笥 [Dụng Đan Tứ]
用だんす [Dụng]
ようダンス – 用箪笥・用だんす
ようだんす – 用箪笥・用だんす

Danh từ chung

tủ nhỏ

Hán tự

Dụng sử dụng; công việc
Đan giỏ tre đựng gạo
Tứ hộp cơm; rương quần áo

Từ liên quan đến 用ダンス