蘇る
[Tô]
甦る [Tô]
蘇える [Tô]
甦える [Tô]
甦る [Tô]
蘇える [Tô]
甦える [Tô]
よみがえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
hồi sinh; sống lại; phục hồi; tái sinh
JP: 春の雨が花に生気をよみがえらせた。
VI: Mưa xuân đã làm sống lại các bông hoa.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
được nhớ lại (kỷ niệm); được gợi lại
JP: 彼女の顔が記憶にまざまざとよみがえった。
VI: Khuôn mặt cô ấy sống động trở lại trong ký ức của tôi.