産み落とす [Sản Lạc]

生み落とす [Sinh Lạc]

うみおとす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

sinh con; đẻ (bê, ngựa con, v.v.); đẻ (trứng)

Hán tự

Từ liên quan đến 産み落とす