生活協同組合 [Sinh Hoạt Hiệp Đồng Tổ Hợp]
せいかつきょうどうくみあい
Danh từ chung
hợp tác xã tiêu dùng; hợp tác xã
Danh từ chung
hợp tác xã tiêu dùng; hợp tác xã