生協
[Sinh Hiệp]
せいきょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
hợp tác xã; hợp tác xã tiêu dùng
JP: 母は生協に入っていました。
VI: Mẹ đã tham gia vào hợp tác xã.
🔗 生活協同組合