生協 [Sinh Hiệp]

せいきょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

hợp tác xã; hợp tác xã tiêu dùng

JP: ははなまきょうはいっていました。

VI: Mẹ đã tham gia vào hợp tác xã.

🔗 生活協同組合

Hán tự

Từ liên quan đến 生協

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 生協
  • Cách đọc: せいきょう
  • Loại từ: Danh từ (thường dùng như danh từ tổ chức; cũng xuất hiện như tiền tố bổ nghĩa: 生協カード, 生協店舗)
  • Viết tắt của: 生活協同組合 (hợp tác xã tiêu dùng)
  • Lĩnh vực: đời sống, tiêu dùng, giáo dục (đặc biệt trong các trường đại học: 大学生協)

2. Ý nghĩa chính

生協 là cách gọi rút gọn của “生活協同組合” – tổ chức hợp tác tiêu dùng do người dân/ sinh viên góp vốn, cùng mua hàng và cung cấp dịch vụ vì lợi ích cộng đồng, không nhằm tối đa hóa lợi nhuận như doanh nghiệp tư nhân.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 生活協同組合: dạng đầy đủ, trang trọng; dùng trong tài liệu chính thức, văn bản pháp lý.
  • コープ (CO-OP): cách gọi thân mật/thương hiệu; thường thấy trên biển hiệu cửa hàng, tờ rơi.
  • 大学生協: chỉ hợp tác xã trong trường đại học; chuyên bán giáo trình, đồ dùng học tập, thẻ sinh viên, dịch vụ du lịch.
  • Khác với 私企業 (doanh nghiệp tư nhân) ở mục tiêu hoạt động: 生協 nhấn mạnh lợi ích và phúc lợi của thành viên (組合員).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc thường gặp: 生協に加入する (gia nhập), 生協の店舗 (cửa hàng), 生協カード (thẻ thành viên), 生協の共同購入 (mua chung), 生協の宅配 (giao hàng tận nhà).
  • Ngữ cảnh: trường đại học (大学生協), khu dân cư (地域の生協), tài liệu về tiêu dùng bền vững, phúc lợi cộng đồng.
  • Đặc điểm: thường yêu cầu trở thành 組合員 (thành viên) để hưởng ưu đãi/điểm thưởng; giá cả minh bạch, hoạt động theo nguyên tắc dân chủ trong quản trị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
生活協同組合 Từ gốc/đầy đủ Hợp tác xã tiêu dùng Dùng trong văn bản chính thức; viết tắt là 生協
コープ Đồng nghĩa/viết tắt Co-op Thân mật, quảng cáo, biển hiệu
大学生協 Biến thể cụ thể Hợp tác xã đại học Bối cảnh trường đại học
組合員 Liên quan Thành viên hợp tác xã Người tham gia và sử dụng dịch vụ
私企業 Đối lập Doanh nghiệp tư nhân Mục tiêu lợi nhuận, khác với mục tiêu phúc lợi của 生協

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (せい・いきる): sống, đời sống; (きょう・協力): hợp tác.
  • 生協 là rút gọn của 生活協同組合:
    • 生活: đời sống
    • 協同: cùng hợp tác
    • 組合: hiệp hội/tổ chức

7. Bình luận mở rộng (AI)

Văn hóa tiêu dùng Nhật Bản coi 生協 là “hạ tầng phúc lợi mềm”: giúp ổn định giá, đảm bảo an toàn thực phẩm và tạo nơi thực hành dân chủ cơ sở. Ở đại học, 生協 còn gắn với cuộc sống sinh viên: bán giáo trình, máy tính, bảo hiểm, tour du lịch giá ưu đãi. Khi đọc tin tức, hãy chú ý sự khác nhau giữa “生協” (tổ chức) và “生協店舗/宅配” (dịch vụ cụ thể).

8. Câu ví dụ

  • 大学の生協で教科書をまとめて購入した。
    Tôi mua giáo trình theo bộ tại hợp tác xã trong trường.
  • 生協に加入するとポイントが貯まります。
    Nếu gia nhập sinh hiệp, bạn sẽ tích điểm.
  • 地域の生協は安全な食材の宅配で知られている。
    Hợp tác xã khu vực nổi tiếng với dịch vụ giao thực phẩm an toàn.
  • 生協カードで支払うと割引が適用される。
    Thanh toán bằng thẻ sinh hiệp sẽ được giảm giá.
  • 今週の生協チラシに特売が多い。
    Tờ rơi sinh hiệp tuần này có nhiều hàng khuyến mãi.
  • 生協の共同購入を利用して生活費を抑えた。
    Tôi dùng mua chung của sinh hiệp để tiết kiệm chi phí sinh hoạt.
  • 新入生向けに生協がパソコン相談会を開いた。
    Sinh hiệp tổ chức buổi tư vấn máy tính cho tân sinh viên.
  • 生協の方針は組合員の投票で決まる。
    Chính sách của sinh hiệp được quyết định bằng biểu quyết của thành viên.
  • 引っ越し先でも生協宅配を継続したい。
    Tôi muốn tiếp tục dịch vụ giao hàng của sinh hiệp ở nơi chuyển đến.
  • 大学生協の旅行パックはコスパがいい。
    Gói du lịch của sinh hiệp đại học có chi phí-hiệu quả tốt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 生協 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?