Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
購買組合
[Cấu Mãi Tổ Hợp]
こうばいくみあい
🔊
Danh từ chung
hợp tác xã
Hán tự
購
Cấu
đăng ký; mua
買
Mãi
mua
組
Tổ
hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
合
Hợp
phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Từ liên quan đến 購買組合
コープ
hợp tác xã
共同組合
きょうどうくみあい
hợp tác xã
協同組合
きょうどうくみあい
hợp tác xã
消費生活協同組合
しょうひせいかつきょうどうくみあい
hợp tác xã tiêu dùng
生協
せいきょう
hợp tác xã; hợp tác xã tiêu dùng
生活協同組合
せいかつきょうどうくみあい
hợp tác xã tiêu dùng; hợp tác xã