購買組合 [Cấu Mãi Tổ Hợp]
こうばいくみあい

Danh từ chung

hợp tác xã

Hán tự

Cấu đăng ký; mua
Mãi mua
Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1

Từ liên quan đến 購買組合