協同組合
[Hiệp Đồng Tổ Hợp]
共同組合 [Cộng Đồng Tổ Hợp]
共同組合 [Cộng Đồng Tổ Hợp]
きょうどうくみあい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
hợp tác xã