協同組合 [Hiệp Đồng Tổ Hợp]

共同組合 [Cộng Đồng Tổ Hợp]

きょうどうくみあい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chung

hợp tác xã

Hán tự

Từ liên quan đến 協同組合

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 協同組合
  • Cách đọc: きょうどうくみあい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: hợp tác xã, tổ hợp tác (cooperative)
  • Lĩnh vực: kinh tế xã hội, nông nghiệp, ngư nghiệp, tiêu dùng, tín dụng
  • Ví dụ: 農業協同組合(JA), 漁業協同組合, 生活協同組合(生協)

2. Ý nghĩa chính

- Tổ chức do thành viên tự nguyện hợp tác, quản trị dân chủ, nhằm đáp ứng nhu cầu chung (sản xuất, tiêu thụ, tín dụng, dịch vụ).
- Lợi ích ưu tiên cho 組合員 (thành viên), không tối đa hóa lợi nhuận như doanh nghiệp cổ phần.

3. Phân biệt

  • 協同 vs 共同: Cả hai là “cùng nhau”; 「協同」 hàm ý phối hợp có tổ chức/mục tiêu, thường dùng trong thuật ngữ chính thức như 協同組合; 「共同」 trung tính hơn.
  • 協同組合 vs 企業: Doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận; Hợp tác xã tối ưu phúc lợi thành viên.
  • 生活協同組合(生協): Hợp tác xã tiêu dùng; 農業協同組合: hợp tác xã nông nghiệp; 漁業協同組合: hợp tác xã ngư nghiệp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 協同組合を設立する/に加入する/組合員になる/組合員向けサービス/組合の総会.
  • Ngữ cảnh: luật hợp tác xã, tài liệu quản trị, báo cáo thường niên, truyền thông cộng đồng.
  • Thuật ngữ: 出資金(vốn góp), 剰余金(thặng dư), 配当(phân phối), 相互扶助(tương trợ lẫn nhau), 民主的運営(vận hành dân chủ).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
生活協同組合(生協)Biến thểhợp tác xã tiêu dùngDịch vụ cho người tiêu dùng, cửa hàng Co-op.
農業協同組合(JA)Biến thểhợp tác xã nông nghiệpHệ thống JA nổi tiếng ở Nhật.
漁業協同組合Biến thểhợp tác xã ngư nghiệpQuản lý ngư trường, đấu giá, phân phối.
労働者協同組合Biến thểhợp tác xã lao độngNgười lao động làm chủ tập thể, chia sẻ quản trị.
相互扶助Liên quantương trợNền tảng lý niệm của hợp tác xã.
株式会社Đối chiếucông ty cổ phầnMục tiêu và quản trị khác biệt.
共済Liên quantương trợ bảo hiểmNhiều hợp tác xã cung cấp dịch vụ 共済.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 協: hiệp, cùng nhau, phối hợp.
  • 同: đồng, cùng.
  • 組: tổ, kết cấu, nhóm.
  • 合: hợp, kết hợp, phù hợp.
  • Ghép nghĩa: “cùng phối hợp” + “tổ hợp” → tổ chức cùng hợp tác vì lợi ích chung.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế Nhật Bản, 協同組合 vừa là chủ thể kinh tế, vừa là cộng đồng. Ngôn ngữ đi kèm nhấn mạnh tính dân chủ: 「一人一票」「組合員主権」「地域密着」. Khi dịch, “hợp tác xã” là tương đương sát nghĩa nhất, nhưng nhớ phân biệt các phân hệ (JA, 生協, 信用組合).

8. Câu ví dụ

  • 地域の農家が協同組合を設立した。
    Nông dân địa phương đã thành lập hợp tác xã.
  • 私は生協(生活協同組合)の組合員です。
    Tôi là thành viên của hợp tác xã tiêu dùng.
  • 新規加入者向けに協同組合の仕組みを説明した。
    Đã giải thích cơ chế của hợp tác xã cho người mới gia nhập.
  • 協同組合は組合員の利益を最優先する。
    Hợp tác xã ưu tiên lợi ích của thành viên.
  • 今年の総会で協同組合の方針が承認された。
    Đường lối của hợp tác xã năm nay đã được thông qua tại đại hội.
  • 漁業協同組合が市場の取引を管理している。
    Hợp tác xã ngư nghiệp quản lý giao dịch tại chợ cá.
  • JA(農業協同組合)の支援で販路が拡大した。
    Nhờ hỗ trợ của JA, kênh tiêu thụ đã được mở rộng.
  • 出資金は協同組合の運営資金となる。
    Vốn góp trở thành nguồn vận hành của hợp tác xã.
  • 地域密着型の協同組合が高齢者を支える。
    Hợp tác xã gắn kết địa phương hỗ trợ người cao tuổi.
  • 労働者協同組合ではメンバーが経営に参加する。
    Trong hợp tác xã lao động, các thành viên tham gia quản trị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 協同組合 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?