生暖かい
[Sinh Noãn]
生温かい [Sinh Ôn]
生温かい [Sinh Ôn]
なまあたたかい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
ấm áp; âm ấm; không thoải mái (ví dụ: nước tắm)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
生暖かい目で見てやって下さい。
Hãy nhìn nhận một cách ấm áp.