Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
生一本
[Sinh Nhất Bản]
きいっぽん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
thẳng thắn
Hán tự
生
Sinh
sinh; cuộc sống
一
Nhất
một
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Từ liên quan đến 生一本
単純
たんじゅん
đơn giản; thẳng thắn; ngây thơ
プレイン
bộ não
プレーン
bộ não
無雑
むざつ
tinh khiết; không pha tạp
生粋
きっすい
thuần khiết; chính gốc; bẩm sinh
精粋
せいすい
sự trong sáng; không vụ lợi
純
じゅん
ngây thơ
純一無雑
じゅんいつむざつ
thuần khiết và không pha tạp
純粋
じゅんすい
thuần khiết; chân thật
Xem thêm