Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
獣皮
[Thú Bì]
じゅうひ
🔊
Danh từ chung
da; lông; da động vật
Hán tự
獣
Thú
thú vật
皮
Bì
da; vỏ; da thuộc; da (bộ thủ số 107)
Từ liên quan đến 獣皮
皮
かわ
da; lông; da thú; lông thú
スキン
da
上皮
うわかわ
lớp ngoài; biểu bì
外皮
がいひ
vỏ ngoài; vỏ bọc
毛皮
けがわ
da lông thú
毛革
けがわ
da lông thú
皮膚
ひふ
da