狼藉者 [Lang Tạ Giả]
ろうぜきもの

Danh từ chung

kẻ gây rối

Hán tự

Lang sói
Tạ thảm; cho mượn; mượn; viện cớ; trải ra
Giả người

Từ liên quan đến 狼藉者