独身 [Độc Thân]
どくしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

độc thân

JP: かれ一生いっしょう独身どくしんごした。

VI: Anh ấy đã sống độc thân suốt đời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

独身どくしんです。
Tôi độc thân.
独身どくしんなんだよね?
Bạn còn độc thân phải không?
独身どくしんですか。
Bạn có phải là người độc thân không?
ヤニーは独身どくしんです。
Yanni đang độc thân.
まだ独身どくしんだよ。
Tôi vẫn độc thân.
わたしは、独身どくしんです。
Tôi độc thân.
独身どくしん?」「そうよ」
"Còn độc thân à?" "Ừ."
トムは独身どくしんです。
Tom vẫn độc thân.
おれ独身どくしんだよ。
Tớ vẫn độc thân.
二人ふたりとも独身どくしんだよ。
Cả hai đều độc thân.

Hán tự

Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức
Thân cơ thể; người

Từ liên quan đến 独身