独創性 [Độc Sáng Tính]
どくそうせい

Danh từ chung

tính sáng tạo

JP: ノスタルジックなかんじがたまらなくきなひともいるし、独創どくそうせいあいするひともいる。

VI: Có người vô cùng yêu thích cảm giác hoài niệm, cũng có người đam mê sự sáng tạo độc đáo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれだれよりも独創どくそうせいがある。
Anh ấy sáng tạo hơn bất kỳ ai.

Hán tự

Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức
Sáng khởi nguyên; vết thương; tổn thương; đau; bắt đầu; khởi nguồn
Tính giới tính; bản chất

Từ liên quan đến 独創性