物貰い [Vật Thế]
物もらい [Vật]
ものもらい

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

người ăn xin

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

mụn lẹo (trên mí mắt)

🔗 麦粒腫

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Thế nhận; có được

Từ liên quan đến 物貰い