牧草 [Mục Thảo]
ぼくそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

đồng cỏ; cỏ

JP: あるあつなつ午後ごご、ジョンとダンヌはながくなった牧草ぼくそうっていました。

VI: Vào một buổi chiều mùa hè nóng bức, John và Dan đã cắt cỏ dài.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カウボーイがうし牧草ぼくそうっていく。
Người chăn bò đang dẫn đàn bò đến đồng cỏ.
ひつじ牧草ぼくそうくさべている。
Cừu đang ăn cỏ trên đồng cỏ.
ひつじ牧草ぼくそうくさべていた。
Những con cừu đang ăn cỏ trên đồng cỏ.
ひつじ牧草ぼくそうくさをはんでいた。
Cừu đang nhai cỏ trên đồng cỏ.
その小川おがわ牧草ぼくそうなかがりくねってながれている。
Dòng suối nhỏ uốn khúc qua đồng cỏ.
乳牛にゅうぎゅう牧草ぼくそうくさべているのがえた。
Tôi thấy bò sữa đang ăn cỏ trên đồng cỏ.
タツノオトシゴは牧草ぼくそうにいるうまではなく、うみなかんでいます。
Cá ngựa không phải là loài ngựa sống trong cỏ mà sống dưới biển.

Hán tự

Mục chăn nuôi; chăm sóc; chăn cừu; cho ăn; đồng cỏ
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo

Từ liên quan đến 牧草