牧場 [Mục Trường]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
trang trại
JP: あなたの牧場は何エーカーありますか。
VI: Trang trại của bạn rộng bao nhiêu mẫu Anh?
Danh từ chung
đồng cỏ
JP: 牛が牧場で草を食べている。
VI: Con bò đang ăn cỏ trên đồng cỏ.
Danh từ chung
trang trại
JP: あなたの牧場は何エーカーありますか。
VI: Trang trại của bạn rộng bao nhiêu mẫu Anh?
Danh từ chung
đồng cỏ
JP: 牛が牧場で草を食べている。
VI: Con bò đang ăn cỏ trên đồng cỏ.
Khu đất/cơ sở dùng để chăn thả và nuôi gia súc (bò sữa, bò thịt, ngựa, cừu…), thường có đồng cỏ, chuồng trại và hạ tầng liên quan. Ở Nhật, 牧場 gắn với ngành sữa (酪農) khá mạnh, đặc biệt tại Hokkaidō.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| まきば | Đồng nghĩa (đọc khác) | Đồng cỏ/trang trại | Sắc thái thi vị, dân gian |
| 牧草地 | Liên quan | Đồng cỏ chăn thả | Nhấn mạnh khu đất cỏ |
| 放牧地 | Liên quan | Khu chăn thả | Tập trung hoạt động thả gia súc |
| 農場 | Đối sánh | Nông trại | Khái quát, không chỉ chăn nuôi |
| 酪農 | Liên quan (ngành) | Ngành sữa | Thường gắn với 牧場 ở Hokkaidō |
| 市街地 | Đối nghĩa (ngữ cảnh) | Khu đô thị | Trái ngược về không gian/hoạt động |
Khi mô tả cảnh quan Nhật Bản, 牧場 thường gắn với hình ảnh hàng rào gỗ, đồi cỏ thoai thoải và đàn bò sữa. Trong quảng bá du lịch địa phương, “観光牧場” tạo trải nghiệm nông nghiệp cho trẻ em đô thị, qua đó kết nối tiêu dùng địa phương (地産地消) với giáo dục thực hành.
Bạn thích bản giải thích này?