牧場 [Mục Trường]

ぼくじょう
まきば
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

trang trại

JP: あなたの牧場ぼくじょうなんエーカーありますか。

VI: Trang trại của bạn rộng bao nhiêu mẫu Anh?

Danh từ chung

đồng cỏ

JP: うし牧場ぼくじょうくさべている。

VI: Con bò đang ăn cỏ trên đồng cỏ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

牧場ぼくじょうらす動物どうぶつ家畜かちくです。
Những con vật sống ở trang trại là gia súc.
牧場ぼくじょうにはひつじがたくさんいる。
Trang trại có rất nhiều con cừu.
あの牧場ぼくじょうには乳牛にゅうぎゅうがたくさんいる。
Trang trại đó có rất nhiều bò sữa.
おおきな牧場ぼくじょう経営けいえいしてみたいな。
Tôi muốn quản lý một trang trại lớn.
その牧場ぼくじょうは10エーカーのひろさだ。
Trang trại đó rộng 10 mẫu Anh.
その牧場ぼくじょうにはうし500頭ごひゃくとうばかりいる。
Trang trại đó có khoảng 500 con bò.
牧場ぼくじょうにはうしやく500頭ごひゃくとういます。
Trang trại này có khoảng 500 con bò.
牧羊ぼくようけんが、ひつじぐん牧場ぼくじょうれていく。
Chó chăn cừu dẫn đàn cừu về trang trại.
かれ牧場ぼくじょうは、20平方へいほうマイルにおよんでいる。
Trang trại của anh ấy rộng tới 20 dặm vuông.
中米ちゅうべいでは森林しんりん家畜かちく牧場ぼくじょうってわられている。
Ở Trung Mỹ, rừng đã bị thay thế bằng đồng cỏ chăn nuôi gia súc.

Hán tự

Từ liên quan đến 牧場

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 牧場(ぼくじょう)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa cơ bản: nông trại chăn nuôi/gặm cỏ (trang trại, đồng cỏ chăn thả)
  • Lĩnh vực: nông nghiệp, chăn nuôi, du lịch nông trại
  • Đọc khác/biến thể: まきば (sắc thái thi vị/dân gian)

2. Ý nghĩa chính

Khu đất/cơ sở dùng để chăn thả và nuôi gia súc (bò sữa, bò thịt, ngựa, cừu…), thường có đồng cỏ, chuồng trại và hạ tầng liên quan. Ở Nhật, 牧場 gắn với ngành sữa (酪農) khá mạnh, đặc biệt tại Hokkaidō.

3. Phân biệt

  • 牧草地/放牧地: cánh đồng cỏ/khu chăn thả (nhấn mạnh khu vực), 牧場 là “cơ sở” tổng thể.
  • 農場: nông trại nói chung (trồng trọt + chăn nuôi); 牧場 chuyên về chăn nuôi.
  • まきば: cách đọc khác của 牧場, nghe mộc mạc/thi vị, thường dùng trong văn chương/biển chỉ dẫn du lịch.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 牧場で働く/経営する/見学する: làm việc/quản lý/tham quan trang trại.
  • 放牧する/搾乳(さくにゅう)する: chăn thả/vắt sữa.
  • 観光牧場, 直送ミルク: nông trại du lịch, sữa giao ngay từ trại.
  • 牧場主(ぼくじょうぬし): chủ trang trại; 牧柵(ぼくさく): hàng rào chăn nuôi.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
まきば Đồng nghĩa (đọc khác) Đồng cỏ/trang trại Sắc thái thi vị, dân gian
牧草地 Liên quan Đồng cỏ chăn thả Nhấn mạnh khu đất cỏ
放牧地 Liên quan Khu chăn thả Tập trung hoạt động thả gia súc
農場 Đối sánh Nông trại Khái quát, không chỉ chăn nuôi
酪農 Liên quan (ngành) Ngành sữa Thường gắn với 牧場 ở Hokkaidō
市街地 Đối nghĩa (ngữ cảnh) Khu đô thị Trái ngược về không gian/hoạt động

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 牧: chăn nuôi, chăn dắt; On: ボク; Kun: まき
  • 場: nơi chốn; On: ジョウ; Kun: ば
  • Kết hợp: “nơi chăn nuôi/chăn thả gia súc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả cảnh quan Nhật Bản, 牧場 thường gắn với hình ảnh hàng rào gỗ, đồi cỏ thoai thoải và đàn bò sữa. Trong quảng bá du lịch địa phương, “観光牧場” tạo trải nghiệm nông nghiệp cho trẻ em đô thị, qua đó kết nối tiêu dùng địa phương (地産地消) với giáo dục thực hành.

8. Câu ví dụ

  • 北海道の牧場で牛がのんびり草を食べている。
    Ở trang trại Hokkaidō, đàn bò thảnh thơi gặm cỏ.
  • 彼は家族で牧場を経営している。
    Anh ấy cùng gia đình quản lý trang trại chăn nuôi.
  • 週末は観光牧場で乳しぼり体験をした。
    Cuối tuần tôi trải nghiệm vắt sữa ở nông trại du lịch.
  • 牧場の朝は早い。
    Buổi sáng ở trang trại bắt đầu rất sớm.
  • 冬は牧場での放牧を控える。
    Mùa đông hạn chế chăn thả ở trang trại.
  • 牧場直送の新鮮な牛乳を買った。
    Tôi mua sữa tươi giao thẳng từ trang trại.
  • その牧場は広大な牧草地を持っている。
    Trang trại đó có đồng cỏ bao la.
  • 子どもたちは牧場で馬に乗った。
    Bọn trẻ cưỡi ngựa ở trang trại.
  • 牧場主のこだわりがチーズに生きている。
    Sự tâm huyết của chủ trang trại thể hiện trong phô mai.
  • 牧場の近くに熊が出たというニュースがあった。
    Có tin xuất hiện gấu gần trang trại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 牧場 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?