1. Thông tin cơ bản
- Từ: 版(はん)
- Loại từ: danh từ; hậu tố danh từ (〜版)
- Nghĩa khái quát: khuôn/bản in; ấn bản/phiên bản (edition); dùng chỉ bản ngôn ngữ, bản năm, bản giới hạn, v.v.
- Từ ghép thường gặp: 初版, 重版, 改訂版, 新装版, 限定版, 英語版, 電子版, 海賊版, 正規版, 版権, 版元, 版画, 木版
- Ngữ vực: trung tính → trang trọng (xuất bản, pháp lý, tiếp thị)
2. Ý nghĩa chính
- 版 là “bản/khuôn in” trong kỹ thuật in ấn cổ điển (như 木版), mở rộng nghĩa thành ấn bản của sách/báo.
- Dùng như hậu tố 〜版 để chỉ phiên bản theo ngôn ngữ (英語版), năm (2025年版), dạng (電子版), quy mô (限定版), hay trạng thái (改訂版・ベータ版).
3. Phân biệt
- 版 (bản in/ấn bản) vs 板(いた) (tấm ván): khác hoàn toàn về nghĩa.
- 版 vs 判(はん) (con dấu/phán quyết) và 盤(ばん) (bàn/đĩa): dễ nhầm do âm đọc giống.
- 〜版 vs バージョン: 版 là cách nói chuẩn mực, nhất là xuất bản/tiếp thị; với phần mềm, cả hai đều dùng được (例: ベータ版/バージョン2.0), 版 thiên về “nhãn” sản phẩm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: N+版(英語版/電子版/新装版/限定版/2025年版/ベータ版)
- Collocation: 初版を出す・重版する・版を重ねる(tái bản nhiều lần), 版権(bản quyền), 版元(nhà xuất bản gốc)
- Ngữ cảnh: xuất bản, công bố ấn phẩm, phát hành sản phẩm/ứng dụng, phân biệt bản chính hãng/“lậu”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 初版 | Liên quan | Ấn bản đầu | Lần in thứ nhất |
| 重版/増刷 | Liên quan | Tái bản/In thêm | Khi nhu cầu cao |
| 改訂版 | Liên quan | Bản sửa đổi | Có chỉnh lý nội dung |
| 限定版 | Liên quan | Bản giới hạn | Số lượng/hình thức giới hạn |
| 電子版 | Liên quan | Bản điện tử | Khác với 紙版 (bản giấy) |
| バージョン | Gần nghĩa | Phiên bản | Thông dụng trong IT |
| 正規版 | Đối ứng | Bản chính hãng | Trái với 海賊版 |
| 海賊版 | Đối nghĩa | Bản lậu | Bất hợp pháp |
| 版権 | Liên quan | Bản quyền in ấn | Quyền sở hữu nội dung |
| 版元 | Liên quan | Nhà xuất bản gốc | Chủ quản ấn bản |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 版: gồm bộ 片 + phần 反; âm On: ハン; nghĩa gốc: tấm/bản dùng để in.
- Hán-Việt: bản.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong xuất bản và tiếp thị, thêm hậu tố 〜版 giúp “gắn nhãn” rõ ràng cho sản phẩm: người dùng lập tức hiểu là bản ngôn ngữ nào, năm nào, có phải bản sửa đổi hay bản giới hạn. Trong lĩnh vực phần mềm, 〜版 đứng cạnh các nhãn kỹ thuật như ベータ/アルファ, tạo cảm giác chính quy hơn so với chỉ ghi phiên bản số.
8. Câu ví dụ
- この辞書は来月、改訂版が出る。
Bộ từ điển này tháng sau sẽ phát hành bản sửa đổi.
- 初版は発売当日に完売した。
Bản in lần đầu đã bán hết ngay trong ngày phát hành.
- 英語版を探していますが在庫はありますか。
Tôi đang tìm bản tiếng Anh, còn hàng không?
- この写真集の限定版には特典ポスターが付く。
Bản giới hạn của tuyển tập ảnh này có kèm poster đặc biệt.
- 紙版より電子版のほうが持ち運びやすい。
Bản điện tử dễ mang theo hơn bản giấy.
- 2025年版の白書が公開された。
Bản Sách Trắng năm 2025 đã được công bố.
- 海賊版の利用は法律で禁じられている。
Việc sử dụng bản lậu bị pháp luật cấm.
- 評判が良くて重版がかかった。
Vì tiếng tăm tốt nên đã phải tái bản.
- 版元と版権について交渉する。
Đàm phán với nhà xuất bản gốc về bản quyền.
- 浮世絵の木版画を自分で刷ってみた。
Tôi đã tự in tranh khắc gỗ ukiyo-e bằng mộc bản.