Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
片手桶
[Phiến Thủ Dũng]
かたておけ
🔊
Danh từ chung
xô có tay cầm đơn
Hán tự
片
Phiến
một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
手
Thủ
tay
桶
Dũng
thùng; xô
Từ liên quan đến 片手桶
バケット
bánh mì baguette
バケツ
xô
手桶
ておけ
xô; thùng
桶
おけ
xô; thùng; chậu
水おけ
みずおけ
xô nước
水桶
みずおけ
xô nước
洗い桶
あらいおけ
chậu giặt; chậu rửa bát
猿頬
さるぼお
túi má
荷い
にない
gánh vác; mang vác; chịu trách nhiệm
荷ない
にない
gánh vác; mang vác; chịu trách nhiệm
釣瓶
つるべ
gàu nước giếng
Xem thêm