爪牙
[Trảo Nha]
そうが
Danh từ chung
móng vuốt và răng nanh; móng vuốt và ngà
Danh từ chung
âm mưu; ý đồ xấu; phương tiện gây hại; vũ khí
Danh từ chung
con tốt; tay sai; con rối
Danh từ chung
cánh tay phải