お先棒 [Tiên Bổng]
おさきぼう

Danh từ chung

tay sai

🔗 お先棒を担ぐ

Hán tự

Tiên trước; trước đây
Bổng gậy; que; gậy; cột; dùi cui; đường kẻ

Từ liên quan đến お先棒