熱っぽい
[Nhiệt]
ねつっぽい
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
sốt
JP: 今晩は少し熱っぽいのです。
VI: Tối nay tôi hơi cảm thấy sốt.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
nhiệt tình
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
熱っぽいの。
Tôi cảm thấy hơi sốt.
体が熱っぽいんだ。
Tôi cảm thấy sốt.
熱っぽい感じがありますか?
Bạn có cảm thấy sốt không?
風邪を引いたみたい。少し熱っぽいの。
Tôi có vẻ như bị cảm. Hơi sốt.