熱さ [Nhiệt]
あつさ

Danh từ chung

nhiệt (của vật)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

のどもとぎればあつさをわすれる。
Qua cơn nguy khốn là quên sự tật nguyền.
かれあつさにがまんできなかった。
Anh ấy không chịu được cái nóng.

Hán tự

Nhiệt nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê

Từ liên quan đến 熱さ