熟議 [Thục Nghị]
じゅくぎ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cân nhắc kỹ lưỡng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cân nhắc kỹ lưỡng