煽てる
[Phiến]
おだてる
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nịnh; nịnh hót; nói ngọt; dụ dỗ; kích động
JP: まず彼をおだてておいたほうがいいですよ。
VI: Bạn nên nịnh nọt anh ta trước đã.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
豚も煽てりゃ木に登る。
Nịnh nọt lợn cũng leo cây.