1. Thông tin cơ bản
- Từ: 煮る
- Cách đọc: にる
- Loại từ: động từ nhóm II (一段), tha động từ
- Hán Việt: chử (nấu, ninh)
- Cặp tự động từ liên quan: 煮える(にえる)= chín/ninh lên (tự thân)
2. Ý nghĩa chính
煮る là “nấu/ninh/om” thực phẩm trong chất lỏng (nước, nước dùng, sốt), thường ở lửa nhỏ đến vừa để thấm vị, làm mềm.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 茹でる: luộc trong nước (không gia vị hoặc rất ít), mục đích làm chín nhanh (mì, rau).
- 煮込む: ninh kỹ, nấu lâu cho thấm (hầm). Là dạng nhấn mạnh của 煮る.
- 炊く: nấu cơm/đậu bằng nước đến cạn (dành cho gạo, cơm).
- 煮詰める: nấu cô đặc, giảm nước sốt.
- 焼く・揚げる・蒸す: nướng/chiên/hấp (phương pháp nấu khác, đối lập).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N(材料)を 調味料/だし で 煮る(ninh nguyên liệu bằng nước dùng/gia vị).
- Trạng thái lửa: 弱火で煮る(lửa nhỏ), コトコト煮る(liu riu).
- Liên quan tự động từ: スープが煮る(sai, nên dùng 煮える) → đúng: スープが煮えてくる.
- Thường dùng trong công thức món Nhật: 煮物(món ninh), 煮魚(cá kho/ninh), 肉じゃがを煮る.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 煮込む | Biến thể | hầm, ninh kỹ | Thời gian lâu, thấm vị. |
| 茹でる | Phân biệt | luộc | Trong nước, ít/không gia vị. |
| 煮詰める | Liên quan | cô đặc | Giảm nước sốt. |
| 炊く | Liên quan | nấu (cơm/đậu) | Cho đến cạn. |
| 焼く | Đối nghĩa | nướng | Không dùng chất lỏng. |
| 揚げる | Đối nghĩa | chiên | Dầu nóng. |
| 蒸す | Đối nghĩa | hấp | Hơi nước, không ngập nước. |
| 煮える | Cặp tự động từ | được ninh/chín | Đối ứng tự/tha với 煮る. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 煮: bộ 火 (lửa) + 者; nghĩa gốc: nấu, đun.
- Đọc: に(kun), しゃ(on, ít gặp trong hợp ngữ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong ẩm thực Nhật, 煮る tôn trọng vị nền “だし”. Bí quyết là “không sôi mạnh lâu” để nguyên liệu không nát và vị không đục. Với cá, rưới nước sốt lên bề mặt khi 煮る giúp thấm đều và khử mùi tanh.
8. Câu ví dụ
- 肉を弱火で煮る。
Ninh thịt trên lửa nhỏ.
- 大根をだしで煮る。
Ninh củ cải với nước dùng.
- トマトソースを煮ると味がまとまる。
Nấu sốt cà chua sẽ làm vị hòa quyện.
- 砂糖と醤油で卵を煮る。
Ninh trứng với đường và xì dầu.
- じゃがいもを柔らかくなるまで煮る。
Ninh khoai tây cho đến khi mềm.
- いったん沸騰させてから弱火で煮る。
Đun sôi một lần rồi ninh lửa nhỏ.
- 煮物は一晩おいてからもう一度煮るとおいしい。
Món ninh để qua đêm rồi nấu lại sẽ ngon.
- 魚を臭みが出ないように煮る。
Ninh cá sao cho không bị tanh.
- 牛すじを圧力鍋で煮る。
Ninh gân bò bằng nồi áp suất.
- ミルクを焦がさないように煮る。
Nấu sữa cẩn thận để không bị khét.