煎じる [Tiên]
せんじる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đun sôi; sắc thuốc; pha

JP: このおちゃは、10分間ふんかんせんじなさい。

VI: Hãy hãm trà này trong 10 phút.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このちゃは10分間ふんかんせんじてください。
Hãy ủ trà này trong 10 phút.

Hán tự

Tiên nướng; rang

Từ liên quan đến 煎じる