焼却 [Thiêu Khước]

しょうきゃく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thiêu hủy; hủy diệt bằng lửa

Hán tự

Từ liên quan đến 焼却

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 焼却
  • Cách đọc: しょうきゃく
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (〜する)
  • Nghĩa khái quát: thiêu hủy, đốt (incineration) rác, vật phẩm, tài liệu.
  • Phong cách/Ngữ vực: kỹ thuật môi trường, quản lý chất thải, hành chính.

2. Ý nghĩa chính

- Đốt để xử lý/tiêu hủy chất thải, hồ sơ, hàng hóa thu hồi, v.v.: 焼却処分, 焼却炉, 全量焼却.
- Mục tiêu: giảm thể tích, vô hại hóa, tuân thủ quy định vệ sinh/môi trường.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 償却(しょうきゃく): khấu hao/hoàn trả (tài chính), đồng âm khác nghĩa – rất dễ nhầm chữ.
  • 燃焼: quá trình cháy nói chung; 焼却 là “đốt để xử lý” có mục đích quản lý.
  • 廃棄/処分: vứt bỏ/xử lý nói chung; 焼却 là một phương thức cụ thể.
  • 埋立・再利用・リサイクル: phương án thay thế/đối lập với đốt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 焼却する/焼却処分にする/焼却処理を行う.
  • Danh từ ghép: 焼却炉、焼却施設、完全焼却、減容化、ダイオキシン対策.
  • Ngữ cảnh: quản lý rác thải y tế/nguy hại, tiêu hủy tài liệu mật, xử lý sau thu hồi sản phẩm.
  • Lưu ý: tuân thủ tiêu chuẩn khí thải, nhiệt độ lò, tro xỉ (焼却灰) cần xử lý tiếp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
焼却処分 Đồng nghĩa gần Xử lý bằng cách đốt Cách nói đầy đủ, hành chính
燃焼 Liên quan Sự cháy Hiện tượng vật lý/hóa học chung
償却 Phân biệt (đồng âm) Khấu hao/hoàn trả Lĩnh vực kế toán, khác nghĩa hoàn toàn
埋立 Đối lập Chôn lấp Phương pháp xử lý thay thế
再利用/リサイクル Đối nghĩa khuynh hướng Tái sử dụng/tái chế Ưu tiên hơn đốt trong 3R khi phù hợp
焼却灰 Liên quan Tro xỉ sau đốt Cần xử lý tiếp theo quy định

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 焼: “thiêu, đốt, nướng”. Âm On: しょう; Kun: やく, やける.
  • 却: “khước, bỏ đi, loại trừ; lùi”. Âm On: きゃく; Kun: (ít dùng độc lập).
  • Ghép nghĩa: “đốt để loại bỏ/tiêu hủy”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả quy trình 焼却, nên gắn với các tham số: nhiệt độ lò, thời gian lưu khí, hệ thống lọc (バグフィルター), và xử lý tro xỉ. Về chính sách, cân nhắc thứ tự ưu tiên 3R (Reduce → Reuse → Recycle) trước khi đi đến 焼却/埋立.

8. Câu ví dụ

  • 機密文書は焼却処分とする。
    Tài liệu mật sẽ được tiêu hủy bằng cách đốt.
  • 廃棄物は専用施設で焼却される。
    Chất thải được đốt tại cơ sở chuyên dụng.
  • リコール品を全量焼却した。
    Đã thiêu hủy toàn bộ hàng bị thu hồi.
  • 焼却炉の温度管理が重要だ。
    Quản lý nhiệt độ lò đốt là rất quan trọng.
  • ダイオキシン対策として高温焼却を徹底する。
    Thực hiện nghiêm ngặt đốt ở nhiệt độ cao để đối phó dioxin.
  • 不法投棄物は焼却ではなくリサイクルを優先する。
    Với rác vứt trộm, ưu tiên tái chế hơn là đốt.
  • 医療廃棄物は焼却が基本だ。
    Rác thải y tế cơ bản là phải thiêu hủy.
  • 灰は焼却後に適切に処理する。
    Tro xỉ sau khi đốt cần được xử lý thích hợp.
  • 資料は焼却処理済みと記録された。
    Tài liệu đã được ghi nhận là xử lý thiêu hủy.
  • コストと環境負荷の観点から焼却を見直す。
    Xem xét lại việc đốt từ góc độ chi phí và tác động môi trường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 焼却 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?