無欲
[Vô Dục]
無慾 [Vô Dục]
無慾 [Vô Dục]
むよく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
không tham lam; không vụ lợi
JP: 大欲は無欲に似たり。
VI: Tham vọng lớn giống như không có tham vọng.