無人
[Vô Nhân]
むじん
ぶにん
むにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
không người; không có người
Trái nghĩa: 有人
Danh từ chungTính từ đuôi na
📝 むにん chỉ adj-no
thiếu nhân lực
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
こういう野菜の無人販売所は、都会では見かけないよね。
Những quầy bán rau tự phục vụ như thế này không thấy ở thành phố đâu nhé.