1. Thông tin cơ bản
- Từ: 火薬
- Cách đọc: かやく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn: Thuốc súng; chất nổ/thuốc phóng dùng trong pháo, đạn, pyrotechnic
- Mức độ trang trọng: Trung tính → kỹ thuật
- Lĩnh vực/Ngữ vực: Kỹ thuật quân sự, pháo hoa, an toàn hóa chất
- Thường gặp trong: 黒色火薬, 無煙火薬, 火薬庫, 火薬量
- JLPT: N2~N1 (từ kỹ thuật phổ thông)
2. Ý nghĩa chính
- Thuốc súng/chất nổ (theo nghĩa rộng): chất cháy nổ hoặc thuốc phóng dùng tạo khí áp/động năng, ví dụ trong pháo hoa, đạn dược.
- Bao gồm các loại như 黒色火薬 (thuốc súng đen), 無煙火薬 (thuốc súng không khói).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 火薬 vs 爆薬: 爆薬 thường chỉ chất nổ mạnh (high explosives); 火薬 rộng hơn, bao cả thuốc phóng.
- 火薬 vs 爆発物: 爆発物 là khái niệm pháp lý rộng (mọi vật gây nổ); 火薬 là một loại trong đó.
- 黒色火薬 vs 無煙火薬: đen (khói nhiều, cổ điển) vs không khói (hiệu suất cao, hiện đại).
- 火薬 vs 火工品: 火工品 là sản phẩm pyrotechnic (pháo hoa, mồi nổ) dùng 火薬.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 火薬庫/火薬量/火薬成分/火薬臭/火薬事故.
- Động từ đi kèm: 充填する・保管する・点火する・混合する・漏れる.
- Ngữ cảnh: an toàn lao động, mô tả kỹ thuật, tin tai nạn, lễ hội pháo hoa.
- Lưu ý: đi kèm cảnh báo, quy định pháp lý nghiêm ngặt.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 爆薬 | Đối chiếu | Chất nổ mạnh | Tập trung vào khả năng nổ |
| 黒色火薬 | Loại | Thuốc súng đen | Cổ điển, nhiều khói |
| 無煙火薬 | Loại | Thuốc súng không khói | Hiện đại, hiệu suất cao |
| 火工品 | Liên quan | Pyrotechnic | Sản phẩm dùng thuốc nổ |
| 発射薬 | Liên quan | Thuốc phóng | Dùng đẩy đạn |
| 雷管 | Liên quan | Kíp nổ | Dụng cụ kích nổ |
| 爆発物 | Khái quát | Vật liệu nổ | Thuật ngữ pháp lý |
| 不燃物 | Đối nghĩa | Vật không cháy | Đối lập về tính cháy |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 火 (カ / ひ): lửa.
- 薬 (ヤク / くすり): thuốc, hóa chất.
- Tổ hợp “hóa chất của lửa” → vật liệu cháy nổ/thuốc phóng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tài liệu kỹ thuật, để ý sự khác nhau giữa tính năng “đốt cháy sinh khí” của 火薬 (propellant) và “nổ phân hủy” của 爆薬. Trong thực tế, an toàn là trọng tâm: các cụm như 火薬庫・保管・取扱注意 thường đi kèm. Luyện collocation giúp bạn hiểu văn bản cảnh báo nhanh hơn.
8. Câu ví dụ
- 花火は火薬で色と光を生み出す。
Pháo hoa tạo màu và ánh sáng nhờ thuốc súng.
- この工場では火薬を扱っているため安全規則が厳しい。
Vì nhà máy này xử lý thuốc nổ nên quy định an toàn rất nghiêm.
- 火薬の保管は低温で乾燥した場所で行う。
Bảo quản thuốc nổ ở nơi khô ráo, nhiệt độ thấp.
- 彼は火薬の配合を誤って事故が起きた。
Anh ấy pha trộn thuốc nổ sai dẫn đến tai nạn.
- 銃弾は火薬の燃焼ガスで発射される。
Đạn được bắn ra nhờ khí cháy của thuốc phóng.
- 火薬量を減らして反動を抑える。
Giảm lượng thuốc phóng để hạn chế độ giật.
- 黒色火薬は硝石・炭・硫黄からなる。
Thuốc súng đen gồm diêm tiêu, than và lưu huỳnh.
- 火薬庫に立ち入ってはいけない。
Không được phép vào kho thuốc nổ.
- 爆竹の火薬の匂いが漂う。
Mùi thuốc nổ của pháo lấp lóe khắp nơi.
- 映画の撮影で擬似火薬を使った。
Trong quay phim, họ dùng thuốc nổ giả lập.