火気 [Hỏa Khí]
かき
かっき
ほけ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

lửa; dấu vết của lửa; nhiệt của lửa

Danh từ chung

sức mạnh của lửa

Danh từ chung

nguyên nhân gây cháy (bật lửa, diêm, tia lửa, v.v.)

Hán tự

Hỏa lửa
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến 火気