漫画 [Mạn Hoạch]

まんが
マンガ

Danh từ chung

truyện tranh; manga

JP: ぼく趣味しゅみ漫画まんがことです。

VI: Sở thích của tôi là đọc truyện tranh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし漫画まんがきです。
Tôi thích truyện tranh.
わたし漫画まんがです。
Tôi là một họa sĩ truyện tranh.
わたし漫画まんがみます。
Tôi đọc truyện tranh.
漫画まんがまないんだ。
Tôi không đọc truyện tranh.
漫画まんが喫茶きっさ経営けいえいしてます。
Tôi đang quản lý một quán cà phê manga.
かれ漫画まんがほん夢中むちゅうだった。
Anh ấy đã đắm chìm vào truyện tranh.
かれ漫画まんがんでばかりいる。
Anh ấy chỉ toàn đọc truyện tranh.
ほんとにきみ漫画まんがきだね。
Bạn thật sự thích truyện tranh nhỉ.
子供こどもたち漫画まんがほんよろこぶ。
Trẻ con thích đọc truyện tranh.
この漫画まんがっていますか?
Bạn có biết bộ truyện tranh này không?

Hán tự

Từ liên quan đến 漫画

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 漫画
  • Cách đọc: まんが
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: truyện tranh; tranh biếm họa; “manga”
  • JLPT (ước lượng): N5–N4
  • Sắc thái: Từ phổ thông, dùng cho cả tác phẩm in/điện tử; đôi khi chỉ “cartoon” ngắn đăng báo/tạp chí

2. Ý nghĩa chính

- Tác phẩm truyện tranh nói chung, gồm nhiều thể loại: 少年漫画, 少女漫画, 青年漫画, 4コマ漫画, v.v.
- Cũng dùng cho tranh biếm, tranh minh họa hài hước.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 漫画 vs アニメ: 漫画 là truyện tranh in/số; アニメ là phim hoạt hình.
  • 漫画 vs コミック: gần như đồng nghĩa; コミック thiên về ấn phẩm/tập truyện.
  • マンガ vs 漫画: cùng phát âm; 漢字 trang trọng hơn, マンガ mang sắc thái hiện đại/quảng cáo.
  • 漫画化: chuyển thể thành manga; 映画化/アニメ化 là chuyển thể sang phim/hoạt hình.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 漫画を読む/集める/貸す: đọc/siêu tầm/cho mượn manga.
  • 漫画家: họa sĩ truyện tranh; 漫画雑誌: tạp chí manga; 単行本: truyện đóng tập.
  • Thể loại: 学園漫画, ファンタジー漫画, 恋愛漫画, 歴史漫画, ギャグ漫画.
  • Ngữ cảnh giáo dục/PR: 学習漫画 (manga học tập), 企業PR漫画.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
コミック Đồng nghĩa gần comic, truyện tranh Thiên về tên ấn phẩm/tập truyện.
アニメ Liên quan hoạt hình Khác phương tiện (màn hình vs trang giấy).
漫画家 Liên quan họa sĩ manga Người sáng tác.
連載 Liên quan đăng dài kỳ Hình thức xuất bản trên tạp chí/web.
原作 Liên quan nguyên tác Tác phẩm gốc trước khi chuyển thể.
実写 Liên quan phim người đóng Khác loại chuyển thể.
ノンフィクション Đối lập lĩnh vực phi hư cấu Không phải trái nghĩa trực tiếp nhưng khác thể loại.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 漫: tản mạn, phóng khoáng; gợi cảm giác “từ tốn, hài hước”.
  • 画: tranh, vẽ, nét vạch.
  • Hợp nghĩa: “tranh mang tính tản mạn/hài hước” → truyện tranh/biếm họa.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Ở Nhật, “đọc manga” không chỉ để giải trí mà còn là phương tiện học tập, truyền thông. Nhiều doanh nghiệp, cơ quan dùng 学習漫画/PR漫画 để đơn giản hóa thông tin phức tạp. Khi nói về “văn hóa manga”, bạn có thể dùng 漫画文化 hoặc 漫画大国 (cường quốc manga).

8. Câu ví dụ

  • 寝る前に漫画を一話だけ読むのが日課だ。
    Thói quen của tôi là đọc một chương manga trước khi ngủ.
  • この漫画はキャラクターが魅力的だ。
    Manga này có nhân vật rất cuốn hút.
  • 子ども向けの学習漫画で歴史を学ぶ。
    Học lịch sử bằng manga học tập dành cho trẻ em.
  • 漫画家になりたいという夢を追い続けている。
    Tôi vẫn theo đuổi ước mơ trở thành họa sĩ manga.
  • 原作漫画がアニメ化された。
    Manga nguyên tác đã được chuyển thể thành anime.
  • この雑誌で新連載の漫画が始まった。
    Một manga đăng dài kỳ mới đã bắt đầu trên tạp chí này.
  • 駅前のカフェは漫画が読み放題だ。
    Quán cà phê trước ga đọc manga thoải mái.
  • 古本市で懐かしい漫画を見つけた。
    Tôi tìm được manga hoài niệm ở chợ sách cũ.
  • ギャグ漫画で気分転換した。
    Tôi đổi gió tinh thần bằng manga hài.
  • この漫画はセリフよりも絵で語るタイプだ。
    Manga này thuộc kiểu kể chuyện bằng hình nhiều hơn lời thoại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 漫画 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?